Các nhà đầu tư cũng nhận thấy sự chuyển đổi này vẫn tiếp tục diễn ra trong thời gian tới, với 88% số người được hỏi cho biết họ sẽ tiếp tục tìm kiếm cơ hội đầu tư vào môi trường sau đại dịch COVID-19, vì họ thấy những dự án này có khả năng phục hồi tốt hơn trước các cuộc khủng hoảng toàn cầu và có thể mang lại giá trị bền vững.
Ví dụ, một lĩnh vực có tiềm năng đáng kể là hấp thụ và lưu trữ carbon dựa trên tự nhiên. Các giải pháp dựa trên thiên nhiên cho biến đổi khí hậu, đôi khi được gọi là “giải pháp khí hậu tự nhiên”, bao gồm bảo tồn, phục hồi hoặc quản lý tốt hơn các hệ sinh thái để loại bỏ carbon dioxide (CO2) khỏi khí quyển, ví dụ như tái sinh rừng, phục hồi vùng đất ngập nước ven biển và chuyển sang các biện pháp canh tác phục hồi như luân canh cây che phủ để hỗ trợ chất lượng đất.1
Theo báo cáo đầu tiên của Liên Hợp Quốc về Tài chính cho Thiên nhiên, nếu thế giới muốn đạt được các mục tiêu về biến đổi khí hậu, đa dạng sinh học và phục hồi đất, thì cần nguồn tài chính khoảng 4,1 nghìn tỷ đô la Mỹ vào năm 2050. Để đạt được mục tiêu này, đầu tư vào các giải pháp dựa trên thiên nhiên có thể sẽ cần tăng gấp ba vào năm 2030 và tăng gấp bốn lần vào năm 2050.2 Với tốc độ như vậy, sẽ cần tổng vốn đầu tư tích lũy lên tới 8,1 nghìn tỷ đô la Mỹ và tổng vốn đầu tư hàng năm trong tương lai là 536 tỷ đô la Mỹ. Báo cáo cho thấy khoảng 133 tỷ đô la Mỹ/năm hiện đang được đầu tư vào các giải pháp dựa trên thiên nhiên; 86% trong số đó là nguồn vốn công và phần còn lại là vốn tư nhân. Khi ngày càng nhiều công ty mới với mô hình kinh doanh hấp dẫn trong lĩnh vực này xuất hiện, đây là lĩnh vực có khả năng nhận được sự quan tâm đáng kể của các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, có một số lo ngại rằng cơ hội phục hồi xanh cũng có những rủi ro nhất định. Điều đáng lo ngại là khi các nhà đầu tư ngày càng quan tâm đến các vấn đề môi trường, có thể khiến nguồn vốn chảy vào lĩnh vực này dư thừa, trong khi thiếu cơ hội đầu tư chất lượng. Khảo sát Nhà đầu tư tổ chức Toàn cầu của EY 2021 cho thấy các nhà đầu tư lo ngại cầu đang vượt cung khi họ đang tìm cách đầu tư vào các dự án trong các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, xe điện và thực phẩm có nguồn gốc thực vật:
- 77% nhà đầu tư được khảo sát cho biết với nhu cầu cao về đầu tư xanh, nhiều nhà đầu tư cho biết họ có ít lựa chọn đầu tư do số lượng công ty niêm yết đáp ứng các tiêu chí môi trường còn tương đối hạn chế.
- 76% nhà đầu tư được khảo sát cho biết tình trạng thiếu hụt nguồn cung đầu tư xanh phù hợp sẽ khiến một số nhà đầu tư trả giá quá cao cho tài sản xanh, tạo ra nguy cơ bong bóng thị trường.
Một vấn đề đáng quan tâm khác là liệu có hiện tượng "dán nhãn xanh" hoặc "tẩy xanh" trong các công ty - dù là các công ty lớn hay những công ty đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực công nghệ xanh. Ví dụ, liệu các công ty lớn, với nhiều nguồn lực trong tay, có thể cường điệu hóa về tính bền vững của họ hay không? và liệu các sản phẩm đầu tư được dán nhãn ESG có bao gồm các tổ chức kém bền vững hay không?3
Trước những quan ngại trên, các cơ quan quản lý trên thế giới đang có những động thái quyết liệt để giải quyết vấn đề "tẩy xanh" này. Ví dụ, Quy định công bố tài chính bền vững (SFDR) của EU, có hiệu lực từ ngày 10 tháng 3 năm 2021, được thiết kế để tăng tính minh bạch và về cơ bản phân loại các sản phẩm đầu tư thành bền vững và không bền vững.3
Đồng thời, các nhà đầu tư muốn đầu tư vào các công ty công nghệ xanh mới nổi nên xác định xem những tuyên bố về tiềm năng của các công nghệ này, đặc biệt là về doanh thu trong tương lai, có thể đáp ứng được các cuộc kiểm tra nghiêm ngặt hay không, hay có thể tồn tại lâu dài sau sự hứng khởi ban đầu hay không. Điều này có nghĩa là các nhà đầu tư cần phải có cái nhìn sâu sắc hơn ngoài những tuyên bố và báo cáo của doanh nghiệp. Các nhà đầu tư cần phân tích kỹ lưỡng xem liệu cơ hội có thực sự bền vững và khả thi trong dài hạn hay không.