ey-hero-image

Cần tạo hệ sinh thái giúp doanh nghiệp giảm chi phí chuyển đổi xanh

Làm thế nào để hỗ trợ các doanh nghiệp Việt Nam chuyển đổi xanh nhanh hơn? VnEconomy đã có cuộc trao đổi với ông Nguyễn Việt Long, Phó Tổng Giám đốc, Công ty TNHH Ernst & Young Việt Nam, người có kinh nghiệm nhiều năm trong việc hỗ trợ các cơ quan chính phủ và doanh nghiệp về chuyển đổi.

Tóm tắt

  • Nhận thức về ESG tại Việt Nam đã được cải thiện nhưng khoảng cách giữa nhận thức và hành động thực thi vẫn còn khá lớn.

  • Nếu ba chủ thể – nhà nước, doanh nghiệp, và người tiêu dùng – cùng chuyển động, thì chắc chắn chuyển đổi xanh là hoàn toàn khả thi.

  • ESG phải là trách nhiệm chung, và được “cấy” vào DNA của tổ chức.


Câu hỏi 1: Qua nghiên cứu thị trường và kinh nghiệm tư vấn của mình, EY nhận thấy mức độ nhận thức và thực thi ESG của doanh nghiệp Việt Nam đang ở đâu? 
 
Ông Nguyễn Việt Long: EY Việt Nam đã có dịp làm việc với nhiều bộ, ngành, các cơ quan chính phủ, các doanh nghiệp trong nước; cũng như tận dụng hệ sinh thái toàn cầu của mình để phân tích xu hướng khu vực, tiến hành các nghiên cứu so sánh nhằm đánh giá mức độ sẵn sàng ESG của cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam. 
 
Nói ngắn gọn, có thể thấy rằng nhận thức về ESG tại Việt Nam đã được cải thiện đáng kể, đặc biệt ở các doanh nghiệp lớn và có định hướng xuất khẩu. Tuy nhiên, khoảng cách giữa nhận thức và hành động thực thi vẫn còn khá lớn. 
 
Phần lớn doanh nghiệp hiện nay triển khai ESG mang tính phản ứng, chủ yếu để đáp ứng yêu cầu của nhà đầu tư, đối tác toàn cầu, hoặc tiêu chuẩn xuất khẩu, hơn là xuất phát từ chiến lược nội tại. Những khó khăn chính bao gồm thiếu hiểu biết hệ thống về ESG, thiếu nguồn lực chuyên môn, và chưa có định hướng tích hợp ESG vào vận hành cốt lõi của doanh nghiệp. 

Câu hỏi 2: EY nhận thấy có những khó khăn, thách thức nào trong việc thúc đẩy ESG tại Việt Nam? 

Ông Nguyễn Việt Long: Chúng ta có ba chủ thể chính liên kết với nhau và cùng tác động đến câu chuyện chuyển đổi xanh, phát triển bền vững (PTBV) là: chính phủ, doanh nghiệp và người tiêu dùng.  

Về phía người tiêu dùng, thì đã có những dấu hiệu tích cực của việc thế hệ trẻ đã có ý thức hơn trong việc lựa chọn sản phẩm, dịch vụ xanh. Tuy nhận thức này đôi khi vẫn còn chưa rõ ràng, chưa đầy đủ, nhưng sự quan tâm của giới trẻ và những người làm văn phòng đến tiêu dùng bền vững đang dần hình thành và là tín hiệu đáng mừng. 
 
Về phía doanh nghiệp, như tôi đã nói ở trên, họ đã có nhận thức về xanh, về thực hành ESG và những lợi ích cơ bản của nó, nhưng vẫn gặp khó khăn trong thực thi, đặc biệt là ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Khó khăn đến từ việc Việt Nam vẫn chưa ban hành danh mục phân loại xanh cấp quốc gia, cho nên doanh nghiệp vẫn lúng túng “làm cái gì để được coi là xanh?”, và “làm đến đâu là đủ?”. Bên cạnh đó là năng lực nội tại của các SMEs, bao gồm cả yếu tố con người, kiến thức, kỹ năng, lẫn tài chính. Ngoài ra, họ cũng thiếu tiếp cận thông tin, thiếu hướng dẫn cụ thể, thiếu mô hình mẫu. 
 
Tuy nhiên cũng phải nói rằng có một bộ phận doanh nghiệp lớn có nhu cầu tiếp cận tài chính xanh, hoặc xuất khẩu đến các thị trường tiêu chuẩn cao như EU chẳng hạn, đang đi đầu trong việc chuyển đổi xanh.  

Về phía Chính phủ, chúng ta đã có những cam kết rõ ràng, tham vọng, như cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 tại COP 26. Theo quan sát của chúng tôi, Chính phủ đang tập trung vào các lĩnh vực như: quản lý rác thải rắn, rác thải lỏng, khí thải công nghiệp, đặc biệt là giảm phát thải khí nhà kính. Chúng ta có lộ trình thích ứng và giảm thiểu tác động biến đổi khí hậu. Tuy nhiên, bài toán lớn của Chính phủ là cân bằng giữa chi phí kinh tế và lộ trình xanh. Ví dụ, nếu đặt mục tiêu đến 2030 giảm tối đa điện than, thì cần có nguồn thay thế: năng lượng tái tạo, điện khí, hoặc điện hạt nhân. Nhưng để triển khai những dự án này thì cần vốn lớn, công nghệ cao và thời gian dài v.v.  

Tóm lại, với ESG, chúng ta đã đi qua giai đoạn nhận thức và đang đi vào giai đoạn thực thi. Khó khăn của Việt Nam là tổng hợp giữa thiếu hướng dẫn cụ thể, năng lực hạn chế ở doanh nghiệp, và áp lực điều phối vĩ mô của Chính phủ. Tuy nhiên, cơ hội cũng đang mở ra – đặc biệt khi thế giới ngày càng ưu tiên tài chính xanh, thị trường đòi hỏi tiêu chuẩn ESG, và người tiêu dùng trẻ có xu hướng lựa chọn sản phẩm xanh nhiều hơn. Nếu ba chủ thể – nhà nước, doanh nghiệp, và người tiêu dùng – cùng chuyển động, thì chắc chắn chuyển đổi xanh là hoàn toàn khả thi.  

Câu hỏi 3: Nhiều nền kinh tế trên thế giới đã ‘trưởng thành’ hơn Việt Nam trong việc tích hợp ESG hay chuyển đổi xanh? Có mô hình nào Việt Nam có thể học hỏi không và các bước đi cụ thể nên được thiết kế ra sao? 

Ông Nguyễn Việt Long: Tôi cho rằng Singapore có các bước đi mà Việt Nam có thể tham khảo. Họ đã xây dựng được một hệ sinh thái đồng bộ để hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi. Đó là sự kết nối của hệ thống ngân hàng với hệ thống giáo dục, các chuyên gia tư vấn, và các cơ quan chính phủ.  

Việt Nam cũng đang từng bước chuyển mình trong hành trình PTBV và đã có rất nhiều nỗ lực được ghi nhận từ phía Chính phủ cũng như các tổ chức liên quan. 
 
Một cơ quan Chính phủ mà chúng tôi có dịp hợp tác đang triển khai một số chương trình đào tạo về ESG để nâng cao nhận thức và xây dựng năng lực thực thi cho doanh nghiệp. Hiện họ đang tập trung vào việc xây dựng giáo trình chuẩn về ESG cũng như hợp tác với một số tổ chức quốc tế để thiết kế các chương trình đào tạo chuyên sâu, đặc biệt là đào tạo mạng lưới tư vấn viên ESG. Song song đó, họ cũng xây dựng một cộng đồng thực hành, có các diễn đàn trao đổi kiến thức, trong đó thảo luận nhiều về chuyển đổi số và các vấn đề ESG.  

Ngoài ra, họ cũng tận dụng một số nguồn ngân sách tài trợ để triển khai các dự án thí điểm hỗ trợ trực tiếp cả về chi phí và kỹ thuật cho doanh nghiệp triển khai ESG.  

Chúng tôi cũng tham gia cùng VCCI và một số bộ ngành khác để nâng cao năng lực, cập nhật thông tin thị trường cho doanh nghiệp.  

Bên cạnh đó, khối trường đại học cũng đang có nhiều chuyển động tích cực. Tôi được biết nhiều cơ sở đào tạo hàng đầu về kinh tế trong nước đang trong quá trình xây dựng giáo trình ESG hay chuẩn bị mở ngành học về ESG. Tôi vừa có cơ hội đóng góp xây dựng giáo trình cho chương trình đào tạo ESG của một trường đại học lớn, và nếu tiến độ thuận lợi thì trường sẽ sớm tuyển sinh.  

Tóm lại, những nền tảng cơ bản để phát triển ESG ở Việt Nam đã bắt đầu hình thành – từ chính sách cấp vĩ mô, đến triển khai đào tạo, hỗ trợ doanh nghiệp, và phổ biến nhận thức trong cộng đồng học thuật. Điều quan trọng là phải duy trì sự phối hợp liên ngành và nhất quán trong thực thi, để tạo ra hệ sinh thái ESG thật sự hiệu quả và bền vững. 

Câu hỏi 4: Để thúc đẩy mạnh mẽ hơn quyết tâm và sự tham gia chủ động của doanh nghiệp trong hành trình này thì, theo ông, đâu là những việc nên ưu tiên thực hiện? 

Ông Nguyễn Việt Long: Nếu nhìn một cách đơn giản thì PTBV không phải là một lĩnh vực tách biệt, mà là một lớp tiêu chuẩn được tích hợp thêm vào trong các hoạt động hiện hữu của doanh nghiệp – từ sản xuất, vận hành cho đến tài chính. 
 
Ví dụ trong kế toán, bên cạnh các tiêu chuẩn truyền thống, giờ đây đã xuất hiện thêm các chuẩn như IFRS S1 và S2, liên quan đến công bố thông tin bền vững và rủi ro khí hậu. Hay trong sản xuất, ngoài việc đo lường hiệu suất thông qua chỉ số OEE (Hiệu suất tổng thể thiết bị), thì giờ đây doanh nghiệp còn bổ sung thêm các tiêu chí như tiết kiệm năng lượng, giảm tiêu hao nhiên liệu, hoặc tận dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện mặt trời áp mái. 
 
Tất cả những yếu tố “xanh” hay “bền vững” đó thực chất được gắn thêm vào các quy trình kinh doanh hiện có, không chỉ nhằm tuân thủ quy định, mà còn mang lại lợi ích dài hạn về hiệu suất, chi phí và khả năng chống chịu. 
 
Vì vậy, một trong những hướng đi tất yếu trong tương lai là doanh nghiệp cần tích hợp ESG vào hoạt động hàng ngày của mình, và hệ thống giáo dục tại Việt Nam sẽ cần tích hợp nội dung PTBV vào từng ngành học chuyên môn. Không phải xây dựng riêng một ngành ESG, mà là đưa tư duy và tiêu chuẩn bền vững vào từng lĩnh vực – từ kế toán, tài chính đến kỹ thuật, sản xuất. 
 
Đây cũng là xu hướng đang diễn ra tại nhiều quốc gia, và Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và điều chỉnh phù hợp với thực tiễn trong thời gian tới. 


Cần các giải pháp cụ thể, dễ tiếp cận và áp dụng để thúc đẩy doanh nghiệp chuyển đổi xanh 

Bà Quảng Nữ Tường Nhân, Partner, Ernst & Young LLP, người đã có hơn 15 năm kinh nghiệm tư vấn ESG, chuyển đổi xanh và phát triển bền vững cho các doanh nghiệp lớn tại Singapore, Indonesia, Thái Lan và Việt Nam, cũng như các cơ quan chính phủ Singapore:  

“Bên cạnh những khó khăn “hữu hình” về chính sách hay nguồn lực nội tại của doanh nghiệp, tôi muốn nhấn mạnh đến một rào cản “vô hình” khác mà doanh nghiệp Singapore cũng đã từng trải qua - đó là tư duy về PTBV. Nhiều doanh nghiệp chưa thực sự nhìn thấy được giá trị nội tại, lợi ích thiết thực của việc này. Nếu doanh nghiệp hiểu rằng giảm điện năng tiêu thụ hay cải tiến quy trình sản xuất xanh hơn là đang bảo vệ chính mình trước các rủi ro vận hành trong tương lai, thì việc triển khai ESG sẽ thực chất và bền vững hơn. 
 
Bên cạnh đó, PTBV vẫn bị xem như một bộ phận riêng rẽ, tức là có một nhóm riêng biệt để “làm ESG”. Trên thực tế, mọi phòng ban đều phải tích hợp tư duy bền vững vào công việc hằng ngày. Ví dụ, câu hỏi đặt ra hàng ngày cho bộ phận vận hành phải là: “Làm sao tôi có thể tối ưu năng lượng, giảm sử dụng tài nguyên, hoặc cải thiện vòng đời sản phẩm?” chứ không phải ngồi chờ bộ phận ESG đến làm thay. ESG phải là trách nhiệm chung, và được “cấy” vào DNA của tổ chức.  

Singapore giải quyết được rào cản này bằng cách hạ thấp các rào cản, giảm chi phí chuyển đổi cho doanh nghiệp thông qua một hệ sinh thái hỗ trợ đồng bộ. Cần có các giải pháp cụ thể, dễ tiếp cận và sẵn sàng để doanh nghiệp áp dụng. Điều này rất quan trọng và đáng để Việt Nam tham khảo. 

Đơn cử, họ xây dựng các bộ hướng dẫn giải pháp giảm phát thải cho từng ngành. Mới đây, Singapore đã cho ra mắt Hướng dẫn giảm phát thải carbon cho ngành sản xuất, được phát triển bởi Hiệp hội các nhà sản xuất Singapore (SMF), EY Singapore, trường Bách khoa Nanyang (NYP) và ngân hàng DBS. Sáng kiến này kết hợp chuyên môn của các bên trong hệ sinh thái – từ tài chính, tư vấn, đào tạo đến hiệp hội – nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp, đặc biệt là SME, giải quyết ba thách thức lớn: thiếu chuyên môn, nhân lực và nguồn vốn cho chuyển đổi xanh. Muốn ESG đi vào thực tế thì phải cụ thể và dễ áp dụng. Đây là hướng đi mà Việt Nam cũng nên cân nhắc. 
 
Về đào tạo, một xu hướng quan trọng đang diễn ra tại Singapore và nhiều nước khác là: đưa kiến thức PTBV vào các ngành học phổ biến – không chỉ giới hạn trong ngành môi trường hay kinh tế môi trường. Ví dụ, sinh viên ngành kế toán, tài chính, luật, hay thậm chí là kỹ thuật cũng được học về ESG như một môn bắt buộc. 
 
Điều này xuất phát từ thực tế là: để ESG thực sự trở thành một phần trong hoạt động doanh nghiệp, thì mọi bộ phận đều cần hiểu và áp dụng được các nguyên tắc bền vững. Chẳng hạn, kế toán và tài chính là những bộ phận nắm ngân sách, theo dõi chi phí và lập báo cáo – nếu họ có hiểu biết đúng về ESG, họ sẽ có khả năng tham mưu, giám sát và phản biện hiệu quả hơn cho ban lãnh đạo trong việc tích hợp ESG vào hoạt động. 
 
Do đó, phát triển đội ngũ các nhà chuyên môn về PTBV, không chỉ trong các lĩnh vực chuyên sâu, mà còn trong toàn bộ các ngành nghề liên quan, sẽ là một bước đi chiến lược. Tôi tin rằng Việt Nam đang bắt đầu bước vào lộ trình này – trong thời gian tới, chúng ta có thể kỳ vọng ESG sẽ được phổ cập hóa trong toàn hệ sinh thái nhân lực và giáo dục, chứ không chỉ là một mảng chuyên biệt.”

Bài báo lần đầu được xuất bản trên Vneconomy, ngày 18 tháng 6 năm 2025

Tóm tắt

Do đó, phát triển đội ngũ các nhà chuyên môn về PTBV, không chỉ trong các lĩnh vực chuyên sâu, mà còn trong toàn bộ các ngành nghề liên quan, sẽ là một bước đi chiến lược. Tôi tin rằng Việt Nam đang bắt đầu bước vào lộ trình này – trong thời gian tới, chúng ta có thể kỳ vọng ESG sẽ được phổ cập hóa trong toàn hệ sinh thái nhân lực và giáo dục, chứ không chỉ là một mảng chuyên biệt.”

Suy nghĩ mới nhất của chúng tôi

ESG và cơ hội từ thị trường tài chính bền vững

Công bố thông tin về Môi trường, Xã hội và Quản trị (ESG) đang ngày càng trở nên phổ biến trên phạm vi toàn cầu, đặc biệt trong bối cảnh các nhà đầu tư quan tâm nhiều hơn tới các chỉ số phát triển bền vững của doanh nghiệp trước khi ra quyết định đầu tư.

    Về bài viết này