Trong quá trình đồng hành, với vai trò tư vấn, cùng các ngân hàng tích hợp các yếu tố môi trường, xã hội và quản trị (ESG) vào hoạt động cốt lõi, xây dựng một hệ thống tài chính xanh, bền vững và có trách nhiệm, góp phần hiện thực hóa cam kết của Chính phủ tại COP26 về đạt mục tiêu phát thải ròng bằng không vào năm 2050, chúng tôi nhận thấy mỗi tổ chức đều có những mục tiêu và cách triển khai các mục tiêu phát triển bền vững rất khác nhau. Có ngân hàng mong muốn triển khai từ trên xuống và trên diện rộng, bao quát các khía cạnh trọng yếu của các cấu phần E, S và G. Cũng có ngân hàng xem ESG là cơ hội để nâng cao hình ảnh thương hiệu thông qua việc triển khai một số yếu tố E (giảm phát phải vận hành và thực hiện một số nội dung liên quan đến môi trường trong cộng đồng) và S (các hoạt động trách nhiệm xã hội). Có một số ngân hàng lại ưu tiên xây dựng nền tảng cơ bản để thu hút nguồn vốn xanh và bền vững trong và ngoài nước. Dù mục tiêu và xuất phát điểm khác nhau, mỗi ngân hàng đều đối mặt với những thuận lợi và thách thức nhất định trong quá trình triển khai.
Động lực chuyển đổi xanh
Trong xu thế toàn cầu chuyển dịch mạnh mẽ sang phát triển bền vững, Việt Nam đã thể hiện cam kết rõ ràng qua Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng Xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến 2050, với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần nguồn lực tài chính rất lớn, khoảng 330–370 tỷ USD, trải rộng trên các lĩnh vực như năng lượng, xây dựng, nông nghiệp và nhiều lĩnh vực trọng yếu khác. Riêng giai đoạn đến 2030, tổng nhu cầu vốn là 86,8 tỷ USD, trong đó 65,1 tỷ USD dự kiến từ nguồn quốc tế, còn lại từ ngân sách nhà nước, vốn vay thương mại và đầu tư tư nhân1.
Nhu cầu về tài chính bền vững không chỉ xuất phát từ chiến lược quốc gia mà còn từ sự chủ động của doanh nghiệp, đặc biệt là các công ty niêm yết, tập đoàn đa quốc gia và doanh nghiệp xuất khẩu. Họ tích hợp các yếu tố ESG vào chiến lược để đáp ứng yêu cầu từ nhà đầu tư và đối tác quốc tế. Điều này thúc đẩy sự phát triển của các sản phẩm như tín dụng xanh, trái phiếu xanh, tín dụng chuyển đổi, và rất nhiều sản phẩm tín dụng khác.
Thêm vào đó, các tiêu chuẩn ESG đang dần trở thành yêu cầu bắt buộc, đặc biệt với doanh nghiệp xuất khẩu. Ví dụ như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU yêu cầu minh bạch hóa lượng phát thải carbon trong chuỗi sản xuất. Trước áp lực này, nhu cầu đầu tư vào công nghệ sạch và năng lượng tái tạo tăng mạnh, kéo theo nhu cầu cấp thiết về nguồn vốn xanh. Đây là cơ hội cho các ngân hàng mở rộng danh mục tín dụng xanh, đồng thời đóng vai trò tư vấn và đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình phát triển bền vững.
Rào cản trên hành trình phát triển bền vững
Mặc dù phát triển bền vững đã trở thành xu hướng và nhu cầu của hầu hết các ngân hàng Việt Nam, việc triển khai phát triển bền vững nói chung, phát triển danh mục tín dụng xanh và điều chỉnh danh mục theo hướng giảm phát thải nói riêng, vẫn là một thách thức lớn.
1. Thách thức nội tại
Bài toán cân bằng về mặt lợi ích tài chính. Để triển khai các hoạt động phát triển bền vững, các ngân hàng phải đầu tư đáng kể cho việc chuyển đổi xanh trong vận hành nội bộ của chính ngân hàng như: thuê đơn vị tư vấn thiết kế, thi công công nghệ giảm phát thải tại các trụ sở, chi nhánh, xây dựng khung quản lý rủi ro ESG, nâng cao năng lực cho nhân sự về ESG; xây dựng hoặc nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin để đo lường phát thải carbon, xây dựng hệ thống để quản lý dữ liệu nhằm theo dõi, giám sát các khoản cho vay xanh phục vụ báo cáo, đánh giá hiệu quả theo tiêu chuẩn quốc tế.
Bên cạnh đó, các ngân hàng còn phải đối mặt với bài toán “đau đầu” hơn là cân đối lợi nhuận khi mở rộng danh mục tín dụng xanh. Tại Việt Nam, các ngân hàng thường phải cho vay xanh, cho vay chuyển đổi ở mức lãi suất thấp hơn các khoản vay thông thường để khuyến khích khách hàng sử dụng các khoản vay này. Ví dụ, một số ngân hàng lớn đã triển khai gói tín dụng lên tới 10.000 tỷ đồng với lãi suất thấp hơn đến 1%/năm. Một ngân hàng khác cũng áp dụng mức giảm từ 0,5% đến 1,5%/năm cho lĩnh vực nông nghiệp sạch. Tuy nhiên, chi phí vốn đầu vào cho vay xanh (từ phát hành trái phiếu xanh, vay các tổ chức quốc tế…) không thấp hơn, khiến biên lợi nhuận bị thu hẹp. Ngoài ra, để giảm phát thải tài chính, ngân hàng buộc phải thu hẹp tín dụng với các ngành phát thải cao, ảnh hưởng đến thu nhập lãi thuần, nhất là trong bối cảnh tăng trưởng tín dụng đang chậm lại. Vì vậy, một số ngân hàng đang ưu tiên yếu tố “phát triển” hơn “bền vững” khi xây dựng danh mục tín dụng, nhằm đảm bảo hiệu quả tài chính trong ngắn hạn.
Thách thức cân đối dòng tiền để cho vay xanh và cho vay chuyển đổi: Nhiều khoản cho vay xanh, ví dụ cho vay các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời và điện gió ngoài khơi theo định hướng Quy hoạch điện VIII của Chính phủ, thường có kỳ hạn vay kéo dài, từ 15 đến 20 năm, nhằm phù hợp với vòng đời của tài sản sản xuất năng lượng tái tạo và giảm áp lực trả nợ trong giai đoạn đầu cho doanh nghiệp. Trong khi đó, cơ cấu nguồn vốn huy động của các ngân hàng hiện nay chủ yếu là thông qua tiền gửi khách hàng, thường chiếm từ 70–80% tổng nguồn vốn huy động với kỳ hạn ngắn2. Bên cạnh yếu tố kỳ hạn, các dự án năng lượng tái tạo thường đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn, yêu cầu ngân hàng phải cam kết nguồn vốn dài hạn ổn định để đảm bảo tiến độ và hiệu quả triển khai. Tuy nhiên, các kênh hỗ trợ vốn dài hạn từ thị trường tài chính, thị trường tín chỉ carbon hoặc các quỹ đầu tư xanh hiện vẫn đang trong giai đoạn phát triển sơ khai hoặc chưa được triển khai đồng bộ, gây áp lực lên hệ thống ngân hàng trong việc đảm bảo nguồn vốn trung và dài hạn.
Thiếu hụt nguồn nhân lực chuyên môn: Một trong những thách thức lớn khác là sự thiếu hụt nguồn nhân lực có chuyên môn sâu về phát triển bền vững. Hiện tại, nhiều ngân hàng chưa xác định được định hướng, mục tiêu và lộ trình triển khai phát triển bền vững, do đó chưa xác định các năng lực phát triển bền vững cần có và xây dựng kế hoạch tuyển dụng, đào tạo nhân lực tương ứng. Các năng lực, gồm cả kiến thức và khả năng áp dụng thực tế, cần có để một ngân hàng có thể triển khai các hoạt động phát triển bền vững gồm: (1) Hiểu biết các khái niệm cơ bản, các quy định của Việt Nam và quốc tế liên quan về phát triển bền vững; (2) Hiểu các khái niệm cơ bản về khoa học khí hậu, các thỏa thuận và khung pháp lý quốc tế về biến đổi khí hậu, cam kết Net Zero toàn cầu và quốc gia; (3) Hiểu biết về phân loại xanh và tài chính bền vững, xu hướng và quy định cụ thể của các ngành phát thải lớn; (4) Tính toán và quản lý phát thải tài chính và phát thải từ hoạt của ngân hàng; (5) Thị trường carbon; (6) Quản lý rủi ro ESG; (7) Công bố thông tin phát triển bền vững và (8) Các nội dung về xã hội và quản trị khác.
2. Thách thức từ thị trường
Các quy định từ các cơ quan quản lý chưa đáp ứng được các yêu cầu của thị trường và chưa có các quy định mang tính bắt buộc hay các chính sách khuyến khích triển khai phát triển xanh. Các quốc gia trong khu vực đã ban hành các yêu cầu và hướng dẫn tích hợp các yếu tố môi trường trong hoạt động của ngân hàng thương mại vào chiến lược kinh doanh, quản lý rủi ro và cơ cấu tổ chức như tại Singapore, Thái Lan, Malaysia, Indonesia. Đồng thời, họ cũng có các chính sách, chương trình khuyến khích cho các ngân hàng mở rộng danh mục cho vay xanh. Ví dụ Chương trình Tài trợ Doanh nghiệp – Xanh (Enterprise Financing Scheme – Green, EFS-Green) của Singapore chia sẻ rủi ro lên đến 70% với các tổ chức tài chính tham gia để giảm thiểu rủi ro cho vay. Trong khi đó, tại Việt Nam, ngoài Thông tư 17/2022/TT-NHNN hướng dẫn thực hiện quản lý rủi ro về môi trường trong hoạt động cấp tín dụng, chi nhánh ngân hàng nước ngoài, hiện chưa có quy định pháp lý bắt buộc các ngân hàng phải triển khai ESG. Việc thực hiện chủ yếu mang tính tự nguyện, không chịu áp lực tuân thủ hay có cơ chế khuyến khích rõ ràng từ phía Chính phủ đối với toàn hệ thống ngân hàng.
Ngoài ra, trong thời gian vừa qua, cụ thể là trước tháng 7 năm 2025 khi Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg (Quyết định 21) quy định tiêu chí môi trường và việc xác nhận dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh của Việt Nam được ban hành, nhiều ngân hàng gặp khó khăn trong việc xác định thế nào là một dự án xanh để cung cấp nguồn vốn vay. Bên cạnh đó, các quy định về thị trường carbon, thị trường chứng chỉ năng lượng tái tạo, và nhiều thị trường liên quan cũng chưa được ban hành kịp thời để tạo điều kiện cho sự phát triển mạnh mẽ hơn nữa các dự án xanh liên quan đến năng lượng tái tạo, nông lâm nghiệp và nhiều dự án trọng điểm khác.
Thiếu các dự án xanh đủ điều kiện để cho vay: Với các ngân hàng thương mại, dự án xanh đủ điều kiện cho vay bao gồm các dự án có thể được phân loại là xanh với đầy đủ hồ sơ chứng minh cho yếu tố “xanh”, đạt được các yêu cầu liên quan đến cấp tín dụng theo hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước và chính sách tín dụng nội bộ của bản thân mỗi ngân hàng. Ngoài ra, những dự án này còn cần phải đảm bảo tính khả thi của phương án sử dụng vốn, khả năng trả nợ và khả năng đáp ứng các yêu cầu về bảo đảm tiền vay (áp dụng đối với các khoản vay được bảo đảm). Nhiều khoản vay cho mục đích xanh hiện tại khó có thể đáp ứng tất cả các yêu cầu này cùng lúc. Ví dụ, đối với các dự án năng lượng tái tạo, việc chứng minh mục đích xanh không phải là vấn đề lớn, nhưng việc chứng minh tính khả thi và khả năng trả nợ đúng hạn là bài toán không đơn giản với ngân hàng và bên vay. Các dự án này thường yêu cầu vốn lớn, thời hạn dài, nhiều rủi ro, đặc biệt là khả năng tiêu thụ đầu ra của dự án. Một ví dụ khác là đối với các khoản vay xanh cho ngành nông nghiệp, việc đánh giá khả năng trả nợ đúng hạn và thu hồi nợ thông qua luồng tiền thu về từ hoạt động sản xuất nông sản sạch là một thách thức khi cho vay theo chuỗi nông nghiệp sạch vẫn cần thêm thời gian để phát triển và chín muồi.
Bên cạnh đó, mức độ phát triển và nhu cầu vốn của thị trường cũng là một khó khăn đối với việc mở rộng danh mục cho vay xanh của các ngân hàng. Lấy ví dụ lĩnh vực xây dựng, tuy Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng Xanh giai đoạn 2021–2030, tầm nhìn đến năm 2050 thúc đẩy xây dựng công trình xanh, sử dụng vật liệu tiết kiệm năng lượng và thân thiện với môi trường, thì trên thực tế, số lượng công trình xanh dù tăng nhanh trong những năm gần đây (năm 2024 ghi nhận 163 công trình mới, gấp hơn 2 lần so với năm 2023 và 3 lần so với năm 2022)3, vẫn chiếm tỷ lệ nhỏ so với tổng số công trình xây dựng hàng năm.
Sự tan rã của Liên minh Ngân hàng Net Zero (NZBA): Việc NZBA tuyên bố tạm ngừng hoạt động từ ngày 3 tháng 10 năm 2025 sau làn sóng rút lui của hàng loạt ngân hàng lớn trên thế giới đã tạo ra những dư chấn không nhỏ đối với cộng đồng tài chính quốc tế, trong đó có Việt Nam. Việc NZBA tạm ngừng hoạt động không chỉ phản ánh những thách thức ngày càng gia tăng trong việc duy trì các cam kết khí hậu, mà còn dấy lên nhiều quan ngại về tính bền vững của các sáng kiến tài chính xanh. Không ít ngân hàng tại Việt Nam bày tỏ sự băn khoăn liệu đây có phải là một trào lưu nhất thời chịu ảnh hưởng bởi các biến động chính trị và kinh tế quốc tế và liệu phát triển bền vững, trong đó có tài chính bền vững, còn là xu hướng không thể đảo ngược.
Mặc dù các ngân hàng có thể gặp nhiều thách thức trong hành trình triển khai phát triển bền vững, vẫn cần khẳng định phát triển bền vững là yêu cầu không thể thay đổi. Đây không phải là một xu hướng mà là một lộ trình sống còn. Trong bối cảnh rủi ro khí hậu, biến động chính sách và kỳ vọng của xã hội ngày càng tăng, phát triển bền vững là một “lá chắn” bảo vệ ngân hàng trước các cú sốc hiện tại và tương lai. Các ngân hàng cần chủ động vượt qua thách thức bằng cách xác định mục tiêu rõ ràng, xây dựng lộ trình phù hợp, xác định cơ cấu tổ chức và trách nhiệm cụ thể trong nội bộ, đồng thời tập trung phát triển danh mục tín dụng xanh và nền tảng ESG vững chắc (gồm quản lý rủi ro ESG, dữ liệu ESG, minh bạch trong công bố thông tin ESG). Quan trọng hơn hết, sự cam kết mạnh mẽ từ lãnh đạo cấp cao đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển bền vững. Các cấp lãnh đạo cần đóng vai trò dẫn dắt, chỉ đạo xuyên suốt quá trình triển khai phát triển bền vững từ trên xuống nhằm đảm bảo tính đồng bộ, tích hợp ESG vào mọi khía cạnh hoạt động kinh doanh, từ hoạch định chiến lược đến vận hành thực tế. Đây chính là nền tảng để các ngân hàng cân bằng giữa tăng trưởng, lợi nhuận và trách nhiệm môi trường, hướng tới sự phát triển dài hạn và bền vững.
Một phần bài viết được đăng tải trên Tạp chí Đầu tư Chứng khoán ngày 27 tháng 11 năm 2025