Chi tiêu cho giáo dục tại Việt Nam đang tăng nhanh, phản ánh sự chuyển dịch trong nhận thức của người dân về đầu tư cho tương lai. Theo Kết quả khảo sát mức sống dân cư của Cục Thống kê, Bộ Tài chính, năm 2024, chi tiêu bình quân cho giáo dục đào tạo là 9.5 triệu đồng/người đi học/năm, tăng khoảng 36% so với năm 2022 (7 triệu đồng/người đi học/năm). Trong đó, chiếm tỷ trọng lớn nhất là các khoản chi cho học phí, trái tuyến (41,1%), và học thêm (21,4%). Những con số này cho thấy xu hướng sẵn sàng chi trả cho các chương trình đào tạo chất lượng cao của người dân.
Trong bức tranh đó, thị trường đào tạo tiếng Anh (English Language Training – ELT) nổi lên như một ngành có tốc độ tăng trưởng kép hàng năm (CAGR) trên 10% giai đoạn 2019-2024. Khi Việt Nam hội nhập sâu vào nền kinh tế toàn cầu, nhu cầu học tiếng Anh của trẻ em và người đi làm tăng cao, cùng sự phát triển của công nghệ giáo dục (EdTech), sự phổ biến của học trực tuyến và trí tuệ nhân tạo trong giáo dục cũng đang tái định nghĩa cách dạy – học ngoại ngữ và cách vận hành của các trung tâm ELT.
Trước đà tăng trưởng và thay đổi mạnh mẽ của thị trường ELT, một cuộc cạnh tranh “khốc liệt” về thị phần và chất lượng giữa các hệ thống trung tâm tiếng Anh ở nhiều quy mô khác nhau đang âm thầm diễn ra.
Phân khúc trung cấp: trụ cột tăng trưởng mới
Báo cáo khảo sát phân tích thị trường đào tạo tiếng Anh của EY-Parthenon, Công ty Cổ phần Tư vấn EY Việt Nam năm 2024 với 350 phụ huynh học sinh về nhu cầu cho con học tiếng Anh cho thấy thị trường ELT tại Việt Nam hiện được chia thành ba phân khúc: cao cấp, trung cấp và phổ thông, xét trên các tiêu chí học phí, chất lượng đào tạo và cơ sở vật chất.
Phân khúc cao cấp có mức học phí trên 11 USD/giờ, có phần lớn là giáo viên bản ngữ và cơ sở vật chất hiện đại. Phân khúc trung cấp dao động từ 5-11 USD/giờ, tỷ lệ giáo viên bản ngữ khoảng 40-50%, lớp học nhỏ và chất lượng giảng dạy ổn định. Trong khi đó, phân khúc phổ thông có học phí dưới 5 USD mỗi giờ, sĩ số lớp lớn và cơ sở vật chất hạn chế.
Phân khúc trung cấp hiện chiếm hơn 2/3 tổng số học viên, là phân khúc tăng trưởng nhanh nhất, và đại đa số tập trung ở Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh. Theo dự báo của EY-Parthenon, đến năm 2030, tổng số học viên thuộc phân khúc trung và cao cấp tại Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh có thể đạt khoảng 440 nghìn học viên, gấp đôi so với hiện tại.
Trong khi đó, ở các đô thị lớn khác, phân khúc trung cấp cũng ghi nhận mức tăng trưởng ấn tượng, khoảng 11% giai đoạn 2019-2024, nhờ thu nhập hộ gia đình tăng nhanh trong vài năm trở lại đây và nhu cầu học tiếng Anh phục vụ công việc, du học và hội nhập. Điều này cho thấy phân khúc này đang trở thành điểm cân bằng giữa chất lượng và khả năng chi trả, nơi các thương hiệu cạnh tranh khốc liệt nhất.
Chuỗi trung tâm có thương hiệu: lợi thế từ chuẩn hoá và công nghệ
Cũng theo khảo sát của EY-Parthenon, các chuỗi trung tâm ELT có thương hiệu, với hàng chục đến hàng trăm chi nhánh với cơ sở vật chất hiện đại, giáo viên chất lượng, và giáo trình quốc tế, cùng hệ thống vận hành được chuẩn hoá, đang chiếm ưu thế. Năm 2024, ước tính quy mô doanh thu của các chuỗi này đạt khoảng 540 triệu USD, trong đó, gần 80% doanh thu đến từ thị trường Hà Nội và Tp. Hồ Chí Minh.
Trong khi đó, các trung tâm nhỏ lẻ thường hoạt động trong phạm vi địa phương, hạn chế trong chuẩn hóa về chương trình và cơ sở vật chất, chủ yếu cạnh tranh bằng giá và tập trung vào phân khúc phổ thông.
Chất lượng giáo viên, nội dung khóa học, uy tín thương hiệu và tỷ lệ giáo viên bản ngữ là những tiêu chí hàng đầu khi lựa chọn trung tâm ELT. Nắm bắt nhu cầu này, các hệ thống trung tâm có thương hiệu hàng đầu đã tập trung đầu tư vào chuẩn hóa bằng việc sử dụng giáo trình tiêu chuẩn quốc tế kết hợp với các cấu phần đào tạo kỹ năng, duy trì ổn định tỷ lệ giáo viên bản ngữ ở mức trên 50% số giờ giảng. Các giáo viên tham gia giảng dạy đều phải có chứng chỉ ELT quốc tế. Kết quả đầu ra của học viên theo các tiêu chuẩn khảo thí quốc tế cũng là một trong số các tiêu chuẩn mà các hệ thống trung tâm có thương hiệu hàng đầu ngày càng chú trọng.
Bên cạnh đó, các chuỗi này cũng đã và đang tiên phong triển khai ứng dụng công nghệ, hệ thống quản lý học viên để chuẩn hoá dữ liệu giúp cải thiện các dịch vụ hỗ trợ, gia tăng trải nghiệm học viên và phụ huynh.